Việt
lý tính
Tính duy lý.
Sự hợp lý
hợp lý tính
thuần lý tính
hành vi lý tính
Hợp lý
Hợp lý
có lý
tính hợp lý
duy lí
Anh
Rationality
rational
reason
Đức
Rationalität
Vemunft
reason,rationality
[EN] reason; rationality
[DE] Vemunft
[VI] Lý Tính
[VI] trí lực; tri thức
rationality,rational
rationality
có lý, tính hợp lý
[VI] Hợp lý [tính]
[DE] Rationalität
[EN] rationality
[VI] Hợp lý [tính]
Sự hợp lý, lý tính, hợp lý tính, thuần lý tính, hành vi lý tính
Hành vi của một tác nhân kinh tế (người tiêu dùng, chính phủ …) nhất quán với một loạt các quy tắc chi phối các sở thích.