TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có lý tính

Thuộc: lý tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lý trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có lý tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có sức biện biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giảng đạo lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiểu đạo lý.<BR>~ animal Động vật có lý tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thuộc: hợp lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính đáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thường đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lẽ thường 2. Thuộc: lý trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minh lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có thể tư duy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuận nhân tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiểu đạo lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

có lý tính

rational

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reasonable

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rational

Thuộc: lý tính, lý trí, hợp lý, suy lý, có lý tính, có sức biện biệt, giảng đạo lý, hiểu đạo lý.< BR> ~ animal Động vật có lý tính

reasonable

1. Thuộc: hợp lý, chính đáng, công đạo, thường đạo, lẽ thường 2. Thuộc: lý trí, minh lý, có lý tính, có thể tư duy, thuận nhân tính, hiểu đạo lý