TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reasonable

xách tay

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

1. Thuộc: hợp lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính đáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thường đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lẽ thường 2. Thuộc: lý trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minh lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có lý tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có thể tư duy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuận nhân tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiểu đạo lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

reasonable

reasonable

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

reasonable

vernünftig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tragbar

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

reasonable

portable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reasonable

1. Thuộc: hợp lý, chính đáng, công đạo, thường đạo, lẽ thường 2. Thuộc: lý trí, minh lý, có lý tính, có thể tư duy, thuận nhân tính, hiểu đạo lý

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reasonable

[DE] tragbar (Kosten)

[EN] reasonable

[FR] portable (coûts)

[VI] xách tay (chi phí)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vernünftig

reasonable

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

reasonable

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

reasonable

reasonable

ad. ready to listen to reasons or ideas; not extreme; ready or willing to compromise