vernünftig /[fear'nynftiẹ] (Adj.)/
chín chắn;
biết điều;
có lý trí;
có óc xét đoán;
sei doch vernünftig! : hãy biết điều một chút! vernünftig handeln : hành xử khôn ngoan.
vernünftig /[fear'nynftiẹ] (Adj.)/
đầy lý trí;
khôn ngoan;
có cân nhắc;
ein vernünftiger Rat : một lời khuyên khỗn ngoan.
vernünftig /[fear'nynftiẹ] (Adj.)/
(ugs ) hợp với khuôn phép;
đứng đắn;
ổn;
kha khá;
tươm tất (ordent lich, richtig);
sie suchen eine vernünftige Wohnung : cô ta tim một căn hộ kha khá.