Việt
hợp với khuôn phép
đứng đắn
ổn
kha khá
tươm tất
Đức
vernünftig
sie suchen eine vernünftige Wohnung
cô ta tim một căn hộ kha khá.
vernünftig /[fear'nynftiẹ] (Adj.)/
(ugs ) hợp với khuôn phép; đứng đắn; ổn; kha khá; tươm tất (ordent lich, richtig);
cô ta tim một căn hộ kha khá. : sie suchen eine vernünftige Wohnung