Việt
Ổn
hợp với khuôn phép
đứng đắn
kha khá
tươm tất
Đức
in Ordnung
in Gang
in Fluß
laufend
vernünftig
Stabilität.
Tính ổn định.
Cadmiumoxid (stabilisiert)
Cadmiumoxid (ổn định)
■ Stabilisatoren
■ Chất ổn định
:: Stabilisieren
:: Giữ ổn định
Stabilisieren
Giữ ổn định
sie suchen eine vernünftige Wohnung
cô ta tim một căn hộ kha khá.
vernünftig /[fear'nynftiẹ] (Adj.)/
(ugs ) hợp với khuôn phép; đứng đắn; ổn; kha khá; tươm tất (ordent lich, richtig);
cô ta tim một căn hộ kha khá. : sie suchen eine vernünftige Wohnung
ổn
in Ordnung, in Gang, in Fluß, laufend (a)
yên, êm thuận ổn định, ổn thỏa, an ổn.