TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổn

Ổn

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp với khuôn phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng đắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kha khá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tươm tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ổn

in Ordnung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Gang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Fluß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

laufend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vernünftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stabilität.

Tính ổn định.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Cadmiumoxid (stabilisiert)

Cadmiumoxid (ổn định)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Stabilisatoren

■ Chất ổn định

 :: Stabilisieren

:: Giữ ổn định

 Stabilisieren

 Giữ ổn định

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie suchen eine vernünftige Wohnung

cô ta tim một căn hộ kha khá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vernünftig /[fear'nynftiẹ] (Adj.)/

(ugs ) hợp với khuôn phép; đứng đắn; ổn; kha khá; tươm tất (ordent lich, richtig);

cô ta tim một căn hộ kha khá. : sie suchen eine vernünftige Wohnung

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ổn

in Ordnung, in Gang, in Fluß, laufend (a)

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ổn

yên, êm thuận ổn định, ổn thỏa, an ổn.