ktirzgerafft /a/
	
    	
			
gọn gàng,  tươm tất,  dàng hoàng (về quần áo). 
	
	         
Properheit /f =/
	
    	
			
sự] sạch sẽ,  tươm tất,  chỉnh tề. 
	
	         
proper /a/
	
    	
			
sạch sẽ,  tươm tất,  chỉnh tề,  đúng đắn,  gọn gàng. 
	
	         
säuberlich /adv/
	
    	
			
1. [một cách] sạch sẽ,  tươm tất,  chỉnh tề;  2. [một cách] gọn gàng,  cẩn thận,  chu đáo,  kĩ càng. 
	
	         
sauber /I a/
	
    	
			
1. sạch sẽ,  tươm tất,  chỉnh tề,  trong sạch;  2. thanh bạch,  thanh liêm;  3. đúng đắn,  gọn gàng,  cẩn thận,  chu đáo,  tinh tế,  kĩ càng,  kĩ lưông;  4. kháu,  xinh,  đẹp,  kháu khỉnh,  xinh đẹp;  II adv 1. [một cách] sạch sẽ,  gọn gàng,  tươm tất,  chỉnh tề;  2. [một cách] cẩn thận,  chu đáo,  kĩ càng. 
	
	         
Sauberkeit /f =/
	
    	
			
1. [sự] sạch sẽ,  tươm tất,  chỉnh tề;  2. [sự] gọn gàng,  cẩn thận,  tinh tế,  chu đáo,  kĩ càng;  3. [sự] trong sạch,  thanh liêm,  thanh bạch,  thanh cao. 
	
	         
ordentlich /I a/
	
    	
			
1. chỉnh tề,  tươm tất,  đúng đắn,  gọn gàng,  cẩn thận,  chu đáo,  kĩ càng,  đúng đắn,  chính xác;  2. lịch sự,  lịch thiệp,  đoan trang,  đoan chính;  3. chân chính,  thực sự,  thực thụ,  chính công;  4. kiên định,  kiên trung,  chung thủy,  trung thành;  5. thông thưỏng,  bình thường,  xoàng,  tầm thưỏng;  [ở] trong biên ché;  6. thường kì,  thưòng lê (về đại hội V.V.);  7. đáng kể,  khá lỏn,  khá nhiều,  khá tót;  khá;  II adv 1. [một cách] chỉnh tề,  tươm tắt,  cẩn thận,  chu đáo;  2. [một cách] lịch sự,  lịch thiệp;  3. tót,  khá. 
	
	         
rein /I a/
	
    	
			
1. sạch,  sạch sẽ,  tinh khiết,  thanh khiết,  trong sạch;  rein e Luft không khí trong lành;  2. sạch sẽ,  tươm tất,  chỉnh tề;  rein machen làm sạch,  tẩy sạch,  nỉa sạch,  dọn sạch;  3. thật thà,  thẳng thắn,  ngay thật,  ngay thẳng,  chân thật,  trung thực,  trung trực,  lương thiện,  chính trực;  vô tội;  ein rein es Gewissen lương tâm trung thực;  4.lành nghề,  thạo nghề,  sành nghề;  5. còn nguyên,  chưa điền (về bản mẫu in sẵn);  6. rõ ràng,  rành rọt,  rõ,  đúng,  trong trẻo;  7. trong sáng,  đúng,  đúng tiêu chuẩn (về phát âm);  8. thuần túy,  thuần chắt,  nguyên chất,  tinh khiết,  thuần khiết,  trong,  ròng,  thuần;  9. tuyệt đôi;  10.: ins rein e schreiben viết sạch;  etu). ins rein e bringen 1,  làm sáng tỏ (cái gì);  2,  điều chỉnh;  II adv 1. [một cách] sạch sẽ,  sạch;  2. tốt;  3. hoàn toàn.