Việt
sạch sẽ
tươm tất
chỉnh tề
gọn gàng
cẩn thận
tinh tế
chu đáo
kĩ càng
trong sạch
thanh liêm
thanh bạch
thanh cao.
sự sạch sẽ
tình trạng sạch sẽ
tính gọn gàng
tính cẩn thận
tính chu đáo
tính kỹ càng
sự đàng hoàng
sự trong sạch
sự đứng đắn
sự minh bạch
Anh
cleanliness
purity
neatness
Đức
Sauberkeit
Reinheit
Ordentlichkeit
Aufräumen
Sauberkeit; Reinheit (ohne Zusätze)
Sauberkeit, Reinheit, Ordentlichkeit, Aufräumen
Sauberkeit /die; -/
sự sạch sẽ; tình trạng sạch sẽ;
tính gọn gàng; tính cẩn thận; tính chu đáo; tính kỹ càng;
sự đàng hoàng; sự trong sạch; sự đứng đắn; sự minh bạch;
Sauberkeit /f =/
1. [sự] sạch sẽ, tươm tất, chỉnh tề; 2. [sự] gọn gàng, cẩn thận, tinh tế, chu đáo, kĩ càng; 3. [sự] trong sạch, thanh liêm, thanh bạch, thanh cao.