TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đứng đắn

sự đứng đắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đàng hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lịch thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lương tri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khôn ngoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khôn khéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khéo léo trong cư xử 8

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trong sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự minh bạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ tế nhị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách cư xử lịch sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đúng mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự đứng đắn

Züchtigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anstandigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vernünftigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschmäcker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sauberkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korrektheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Schweiz.) mùi (Geruch).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Züchtigkeit /die; - (veraltet, noch scherzh.)/

sự đứng đắn; sự đàng hoàng;

Anstandigkeit /die; -/

sự lịch thiệp; sự đàng hoàng; sự đứng đắn;

Vernünftigkeit /die; - (seltener)/

lương tri; sự khôn ngoan; sự khôn khéo; sự đứng đắn;

Geschmäcker /mùi vị, vị; die Suppe hat einen würzigen Geschmack/

(geh ) sự đứng đắn; sự lịch thiệp; sự khéo léo trong cư xử (Anstand, Takt, guter Ton) 8;

: (Schweiz.) mùi (Geruch).

Sauberkeit /die; -/

sự đàng hoàng; sự trong sạch; sự đứng đắn; sự minh bạch;

Korrektheit /die; -/

thái độ tế nhị; cách cư xử lịch sự; sự đứng đắn; sự đúng mực;