Aufmerksamkeit /die; -, -en/
sự chu đáo;
sự lịch thiệp;
Anstandigkeit /die; -/
sự lịch thiệp;
sự đàng hoàng;
sự đứng đắn;
Liebenswürdigkeit /die; -, -en/
sự tử tế;
sự lịch thiệp;
sự nhã nhặn;
Distinguiertheit /die; -/
sự thanh lịch;
sự trang nhã;
sự lịch thiệp;
Feinheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự thanh lịch;
sự lịch thiệp;
sự trang nhã (Vornehmheit);
Taktgefühl /das (o. PL)/
sự tế nhị;
sự lịch thiệp;
sự tinh tế;
AnStand /der; -[e]s, Anstände (Jägerspr.)/
(o Pl ) sự lịch thiệp;
sự lịch sự;
phong cách lịch thiệp;
Konvenienz /die; -, -en (bildungsspr. veraltend)/
sự lịch sự;
sự đúng với phép xã giao;
sự lịch thiệp (das Schickliche, Erlaubte);
Geschmäcker /mùi vị, vị; die Suppe hat einen würzigen Geschmack/
(geh ) sự đứng đắn;
sự lịch thiệp;
sự khéo léo trong cư xử (Anstand, Takt, guter Ton) 8;
: (Schweiz.) mùi (Geruch).
Zartgefühl /das (o. PL)/
sự ân cần;
sự chu đáo;
sự tế nhị;
sự lịch thiệp (Einfüh lungsvermögen, Taktgefühl);
Zartsinn /der (o. PI.) (veraltend)/
sự tinh ý;
sự tế nhị;
sự nhã nhặn;
sự lịch thiệp;
Höflichkeit /die; -en/
(o Pl ) sự lịch sự;
sự lịch thiệp;
sự lễ phép;
sự nhã nhặn (Zuvorkommenheit);
Liebesdienst /der/
sự nhã nhặn;
sự lịch thiệp;
sự sốt sắng;
sự ân cần;
Freundlieh /keit, die; -, -en/
(o Pl ) sự vui vẻ;
sự niềm nở;
sự nhã nhặn;
sự lịch thiệp;
Diskretion /[diskre'tsiom], die; -/
sự tế nhị;
sự lịch thiệp;
sự giữ ý tứ;
sự quan tâm (Takt, Rücksicht nahme);
Gesittung /die; - (geh.)/
sự lễ độ;
sự lễ phép;
sự lịch thiệp;
lối cư xử có văn hóa (Kultiviertheit);
Takt /[takt], der; -[e]s, -e/
(o Pl ) sự tế nhị;
sự nhạy cảm;
sự lịch thiệp;
sự khéo léo trong cách cư xử (Feingefühl);