Việt
sự vui vẻ
sự niềm nở
sự nhã nhặn
sự lịch thiệp
vẻ sáng sủa
vẻ tươi sáng
vẻ tươi tắn
thái độ vui vẻ
thái độ tử tế
vẻ ân cần
vẻ thân thiện
Đức
Freundlieh
Freundlieh /keit, die; -, -en/
(o Pl ) sự vui vẻ; sự niềm nở; sự nhã nhặn; sự lịch thiệp;
vẻ sáng sủa; vẻ tươi sáng; vẻ tươi tắn;
thái độ vui vẻ; thái độ tử tế; vẻ ân cần; vẻ thân thiện;