Việt
cử chỉ hay lời nói lịch thiệp
vẻ ân cần
lời nói ân cần
thái độ vui vẻ
thái độ tử tế
vẻ thân thiện
Đức
Verbindlichkeit
Freundlieh
Verbindlichkeit /die; -, -en/
cử chỉ hay lời nói lịch thiệp; vẻ ân cần; lời nói ân cần;
Freundlieh /keit, die; -, -en/
thái độ vui vẻ; thái độ tử tế; vẻ ân cần; vẻ thân thiện;