Liebenswürdigkeit /die; -, -en/
sự tử tế;
sự lịch thiệp;
sự nhã nhặn;
Zartsinn /der (o. PI.) (veraltend)/
sự tinh ý;
sự tế nhị;
sự nhã nhặn;
sự lịch thiệp;
Höflichkeit /die; -en/
(o Pl ) sự lịch sự;
sự lịch thiệp;
sự lễ phép;
sự nhã nhặn (Zuvorkommenheit);
Liebesdienst /der/
sự nhã nhặn;
sự lịch thiệp;
sự sốt sắng;
sự ân cần;
Freundlieh /keit, die; -, -en/
(o Pl ) sự vui vẻ;
sự niềm nở;
sự nhã nhặn;
sự lịch thiệp;
Delikatesse /[delika'tesa], die; -n/
(o PI ) (geh ) sự tế nhị;
sự nhã nhặn;
sự thanh nhã;
sự lịch sự;
sự tinh tế (Zartgefühl, Feingefühl);