Việt
= tế nhị
nhã nhặn
thanh nhã
lịch sự
mỹ vị
sơn hào hải vị
thức ăn ngon.
S ơn hào hải vị
thức ăn ngon
sự tế nhị
sự nhã nhặn
sự thanh nhã
sự lịch sự
sự tinh tế
Đức
Delikatesse
Delikatesse /[delika'tesa], die; -n/
S ơn hào hải vị; thức ăn ngon (Leckerbissen);
(o PI ) (geh ) sự tế nhị; sự nhã nhặn; sự thanh nhã; sự lịch sự; sự tinh tế (Zartgefühl, Feingefühl);
Delikatesse /f/
1. = [tính, sự] tế nhị, nhã nhặn, thanh nhã, lịch sự; 2. mỹ vị, sơn hào hải vị, thức ăn ngon.