Gaumenfreude /die (geh.)/
thức ăn ngon;
thức uống ngon;
Gtterspeise /die/
(đùa) cao lường mỹ vị;
thức ăn ngon (köstliche Speise);
Delikatesse /[delika'tesa], die; -n/
S ơn hào hải vị;
thức ăn ngon (Leckerbissen);
Feinkost /die/
thức ăn ngon;
mỹ vị;
sơn hào hải vị (Delikatessen);