Gefälligkeit /die; -en/
hành động làm vui lòng;
việc làm hài lòng (ai);
ịịmdm.) eine Gefälligkeit erweisen : làm một điều gì khiến (ai) vui lòng.
Gefälligkeit /die; -en/
(o PL) sự sẵn lòng giúp đỡ;
sự sốt sắng;
sự nhiệt tình;
Gefälligkeit /die; -en/
(o Pl ) tính sô' t sắng;
tính nhiệt tình;
vẻ sốt sắng;
vẻ lịch thiệp;