Việt
tính sô't sắng
tính nhiệt tình
vẻ sốt sắng
vẻ lịch thiệp
tính sốt sắng
tính cần mẫn
tính chuyên cần
tính chăm chỉ
Đức
Gefälligkeit
samkeit
Gefälligkeit /die; -en/
(o Pl ) tính sô' t sắng; tính nhiệt tình; vẻ sốt sắng; vẻ lịch thiệp;
samkeit /die; -/
tính sốt sắng; tính nhiệt tình; tính cần mẫn; tính chuyên cần; tính chăm chỉ;