Việt
tính sốt sắng
tính nhiệt tình
tính cần mẫn
tính chuyên cần
tính chăm chỉ
sự cần mẫn
sự chăm chĩ
tính siêng năng
tính cần cù
Đức
samkeit
Emsigkeit
samkeit /die; -/
tính sốt sắng; tính nhiệt tình; tính cần mẫn; tính chuyên cần; tính chăm chỉ;
Emsigkeit /die; -/
sự cần mẫn; sự chăm chĩ; tính chuyên cần; tính siêng năng; tính cần cù;