Việt
vẻ lịch thiệp
vẻ trang nhã
vẻ lịch sự
tính sô't sắng
tính nhiệt tình
vẻ sốt sắng
Đức
Dezenz
Schicklichkeit
Gefälligkeit
Dezenz /[de'tsents], die; - (bildungsspr.)/
vẻ lịch thiệp; vẻ trang nhã (unauffällige Eleganz);
Schicklichkeit /die; - (geh.)/
vẻ lịch sự; vẻ lịch thiệp;
Gefälligkeit /die; -en/
(o Pl ) tính sô' t sắng; tính nhiệt tình; vẻ sốt sắng; vẻ lịch thiệp;