Việt
hành động làm vui lòng
việc làm hài lòng
Đức
Gefälligkeit
ịịmdm.) eine Gefälligkeit erweisen
làm một điều gì khiến (ai) vui lòng.
Gefälligkeit /die; -en/
hành động làm vui lòng; việc làm hài lòng (ai);
làm một điều gì khiến (ai) vui lòng. : ịịmdm.) eine Gefälligkeit erweisen