Entwicklungshilfe /f =, -n/
sự giúp đô, tài trợ cho các nưóc đang phát triển; Entwicklungs
Gefälligkeit /í =, -en/
1. sự sẵn lòng giúp đõ, sự nhã nhặn, tính lịch thiệp; 2. sự làm ơn, sự giúp đô; eine Gefälligkeit erweisen làm ơn giúp đõ; haben Sie die Gefälligkeit! xin làm ơn giúp đô.