Gefallen I /m -s, =/
tính nhã nhặn, sự lịch thiệp, tính dễ mến, sự làm ơn, sự giúp đõ; j-m zu Gefallen I chiều theo ai; j-m einen Gefallen I tun (erweisen), j-m etw. zu Gefallen I tun làm ơn cho ai; tun Sie mir den Gefallen I! xin anh làm ơn, nhô anh làm ơn; j-m zu(m) - réden nói vói ai một cách khúm núm, nịnh, nịnh hót, xu nịnh, phỉnh nịnh, bợ đõ.
Gefälligkeit /í =, -en/
1. sự sẵn lòng giúp đõ, sự nhã nhặn, tính lịch thiệp; 2. sự làm ơn, sự giúp đô; eine Gefälligkeit erweisen làm ơn giúp đõ; haben Sie die Gefälligkeit! xin làm ơn giúp đô.