TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính nhã nhặn

tính nhã nhặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính dễ mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính lịch thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ân cần niềm nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thân thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lịch thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm ơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giúp đõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tính nhã nhặn

Nettigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbindlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefallen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m zu Gefallen I

chiều theo ai;

j-m einen Gefallen I

tun

(erweisen), j-m etw. zu Gefallen I

tun làm ơn cho ai; tun

Sie mir den Gefallen I!

xin anh làm ơn, nhô anh làm ơn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gefallen I /m -s, =/

tính nhã nhặn, sự lịch thiệp, tính dễ mến, sự làm ơn, sự giúp đõ; j-m zu Gefallen I chiều theo ai; j-m einen Gefallen I tun (erweisen), j-m etw. zu Gefallen I tun làm ơn cho ai; tun Sie mir den Gefallen I! xin anh làm ơn, nhô anh làm ơn; j-m zu(m) - réden nói vói ai một cách khúm núm, nịnh, nịnh hót, xu nịnh, phỉnh nịnh, bợ đõ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nettigkeit /die; -, -en/

(o Pl ) tính nhã nhặn; tính lịch thiệp; tính dễ mến;

Verbindlichkeit /die; -, -en/

(o Pl ) tính nhã nhặn; tính lịch thiệp; tính ân cần niềm nở; tính thân thiện;