Việt
dễ thương
đáng thương
kháu khỉnh
nhã nhặn
lịch thiệp
dễ mén.
tính nhã nhặn
tính lịch thiệp
tính dễ mến
lời nói lịch thiệp
lời nói dễ mến
quà tặng
vật thể hiện thiện cảm
Đức
Nettigkeit
Nettigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính nhã nhặn; tính lịch thiệp; tính dễ mến;
(meist Pl ) lời nói lịch thiệp; lời nói dễ mến;
quà tặng; vật thể hiện thiện cảm;
Nettigkeit /f =, -en/
1. [sự, tính] dễ thương, đáng thương, kháu khỉnh; 2. [sự, tính] nhã nhặn, lịch thiệp, dễ mén.