Việt
sự sẵn lòng giúp đõ
sự nhã nhặn
tính lịch thiệp
sự làm ơn
sự giúp đô
Đức
Gefälligkeit
eine Gefälligkeit erweisen
làm ơn giúp đõ; haben
Sie die Gefälligkeit!
xin làm ơn giúp đô.
Gefälligkeit /í =, -en/
1. sự sẵn lòng giúp đõ, sự nhã nhặn, tính lịch thiệp; 2. sự làm ơn, sự giúp đô; eine Gefälligkeit erweisen làm ơn giúp đõ; haben Sie die Gefälligkeit! xin làm ơn giúp đô.