TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giúp đỡ

Sự giúp đỡ

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm ơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chi viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hỗ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trợ giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phụ việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đỡ đần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tài trợ cho các nước đang phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viện trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cứu giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ưu ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ưu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạo điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nâng đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự giúp đỡ

Assistance

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

 assistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự giúp đỡ

Dienst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hilfeleistung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Assistenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

DienstvonetwstehensichindenDienstvonetwstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachhilfe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entwicklungshilfe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handreichung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitwirkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beistand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begünstigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterstützung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zündzeitpunkt-Zündverstellungsprüfung (Bild 3). Mit Hilfe einer Stroboskoplampe ist z. B. bei Leerlaufdrehzahl und vom Hersteller festgelegter Drehzahl die Markierung anzublitzen. Stimmen die Markierungen mit den Sollwerten für Leerlauf bzw. Frühzündung überein, so ist die Zündverstellung in Ordnung.

Kiểm tra thời điểm đánh lửa - Kiểm tra việc hiệu chỉnh đánh lửa (Hình 3) với sự giúp đỡ của đèn cân lửa. Dấu hiệu phải được chớp lên thí dụ ở tốc độ quay không tải và ở tốc độ quay được quy định bởi hãng sản xuất. Nếu dấu hiệu đồng nhất với các trị số quy định cho không tải hoặc đánh lửa sớm thì việc hiệu chỉnh đánh lửa là chính xác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinen Dienst/seine

jmdn. um Beistand bitten

đề nghị ai giúp đỡ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienst /leis.tung, die/

sự giúp đỡ; sự làm ơn;

Hilfeleistung /die/

sự giúp đỡ; sự chi viện; sự hỗ trợ;

Assistenz /[asis'tents], die; -, -en (PI. selten)/

sự giúp đỡ; sự trợ giúp; sự phụ việc (Beistand, Mithilfe);

DienstvonetwstehensichindenDienstvonetwstellen /hỗ trợ, đảm nhiệm việc gì. 4. (o. Pl.) cương vị, vị trí công tác, lĩnh vực hoạt động (Tätigkeitsbereich); jmdn. aus dem Dienst entlassen/

sự ủng hộ; sự hỗ trợ; sự giúp đỡ (Hilfeleistung], Beistand);

: seinen Dienst/seine

Nachhilfe /die; -, -n/

(selten) sự giúp đỡ; sự đỡ đần; sự hỗ trợ;

Entwicklungshilfe /die/

sự giúp đỡ; sự tài trợ cho các nước đang phát triển;

Handreichung /die/

sự giúp đỡ; sự ủng hộ; sự viện trợ; sự chi viện;

Mitwirkung /die; -/

sự giúp đỡ; sự ủng hộ; sự chi viện; sự viện trợ;

Beistand /der; -[e]s, Beistände/

(o Pl ) (geh ) sự giúp đỡ; sự cứu giúp; sự ủng hộ; sự chi viện (Hilfe, Unterstützung);

đề nghị ai giúp đỡ. : jmdn. um Beistand bitten

Begünstigung /die; -, -en/

sự giúp đỡ; sự ưu ái; sự ưu tiên; sự tạo điều kiện;

Unterstützung /die; -, -en/

sự giúp đỡ; sự nâng đỡ; sự ủng hộ; sự hỗ trợ; sự chi viện;

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Sự giúp đỡ

Assistance

Sự giúp đỡ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

assistance

Sự giúp đỡ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Assistance

Sự giúp đỡ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assistance /xây dựng/

sự giúp đỡ

 assistance /toán & tin/

sự giúp đỡ

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Assistance

Sự giúp đỡ