Dienst /leis.tung, die/
sự giúp đỡ;
sự làm ơn;
Hilfeleistung /die/
sự giúp đỡ;
sự chi viện;
sự hỗ trợ;
Assistenz /[asis'tents], die; -, -en (PI. selten)/
sự giúp đỡ;
sự trợ giúp;
sự phụ việc (Beistand, Mithilfe);
DienstvonetwstehensichindenDienstvonetwstellen /hỗ trợ, đảm nhiệm việc gì. 4. (o. Pl.) cương vị, vị trí công tác, lĩnh vực hoạt động (Tätigkeitsbereich); jmdn. aus dem Dienst entlassen/
sự ủng hộ;
sự hỗ trợ;
sự giúp đỡ (Hilfeleistung], Beistand);
: seinen Dienst/seine
Nachhilfe /die; -, -n/
(selten) sự giúp đỡ;
sự đỡ đần;
sự hỗ trợ;
Entwicklungshilfe /die/
sự giúp đỡ;
sự tài trợ cho các nước đang phát triển;
Handreichung /die/
sự giúp đỡ;
sự ủng hộ;
sự viện trợ;
sự chi viện;
Mitwirkung /die; -/
sự giúp đỡ;
sự ủng hộ;
sự chi viện;
sự viện trợ;
Beistand /der; -[e]s, Beistände/
(o Pl ) (geh ) sự giúp đỡ;
sự cứu giúp;
sự ủng hộ;
sự chi viện (Hilfe, Unterstützung);
đề nghị ai giúp đỡ. : jmdn. um Beistand bitten
Begünstigung /die; -, -en/
sự giúp đỡ;
sự ưu ái;
sự ưu tiên;
sự tạo điều kiện;
Unterstützung /die; -, -en/
sự giúp đỡ;
sự nâng đỡ;
sự ủng hộ;
sự hỗ trợ;
sự chi viện;