Việt
sự trợ giúp
viện trợ.
sự giúp đỡ
sự phụ việc
sự bảo trợ
sự tài trợ
sự giúp đỡ tạm thời
sự hỗ trợ
Anh
assistance
Đức
Unterstützung
Assistenz
Sponsoring
Aushilfe
Dabei wird Wasser mit Hilfe von Gleichstrom in Wasserstoff und Sauerstoff zerlegt.
Nước bị phân hủy thành hydro và oxy với sự trợ giúp của dòng điện một chiều.
CAE softwaretechnisch unterstützte Ingenieurarbeit
CAE Thiết kế kỹ thuật với sự trợ giúp của máy tính
CAP rechnerunterstützte Planung (z.B. von Verfahren)
CAP Lập kế hoạch với sự trợ giúp của máy tính (t.d. về phương pháp)
CAPD computergestützte Anlagenplanung
CAPD Lập kế hoạch thiết kế hệ thống với sự trợ giúp của máy tính
Wenig Unterstützung der Mitarbeite
Thiếu sự trợ giúp cho nhân viên
Assistenz /[asis'tents], die; -, -en (PI. selten)/
sự giúp đỡ; sự trợ giúp; sự phụ việc (Beistand, Mithilfe);
Sponsoring /das; -s/
sự bảo trợ; sự tài trợ; sự trợ giúp;
Aushilfe /die; -, -n/
sự giúp đỡ tạm thời; sự hỗ trợ; sự trợ giúp;
Assistance
[VI] (n) Sự trợ giúp, viện trợ.
[EN] External ~ : Sự trợ giúp, viện trợ từ bên ngoài. Technical ~ : Trợ giúp kỹ thuật. Xem thêm Technical assistance và Technical cooperation.
Unterstützung /f/KTA_TOÀN/
[EN] assistance
[VI] sự trợ giúp