Việt
giúp đỡ tạm thòi
nâng đõ
ủng hộ
ngưỏi giúp việc
trợ lí
trợ tá
phó.
sự giúp đỡ tạm thời
sự hỗ trợ
sự trợ giúp
người giúp việc thời vụ
người phụ việc tạm thời
Đức
Aushilfe
Aushilfe /die; -, -n/
sự giúp đỡ tạm thời; sự hỗ trợ; sự trợ giúp;
người giúp việc thời vụ; người phụ việc tạm thời (Aushilfskraft);
Aushilfe /f =, -n/
1. [sự] giúp đỡ tạm thòi, nâng đõ, ủng hộ; 2. ngưỏi giúp việc, trợ lí, trợ tá, phó.