einSatz /der/
sự hỗ trợ;
sự giúp đỡ trong vụ gặt;
Hilfeleistung /die/
sự giúp đỡ;
sự chi viện;
sự hỗ trợ;
DienstvonetwstehensichindenDienstvonetwstellen /hỗ trợ, đảm nhiệm việc gì. 4. (o. Pl.) cương vị, vị trí công tác, lĩnh vực hoạt động (Tätigkeitsbereich); jmdn. aus dem Dienst entlassen/
sự ủng hộ;
sự hỗ trợ;
sự giúp đỡ (Hilfeleistung], Beistand);
: seinen Dienst/seine
Ruckenstarkung /die/
sự ủng hộ;
sự động viên;
sự hỗ trợ;
Nachhilfe /die; -, -n/
(selten) sự giúp đỡ;
sự đỡ đần;
sự hỗ trợ;
Hilfe /I'hilfa], die; -, -n/
li sự giúp đỡ;
sự hỗ trợ;
sự cứu giúp;
nhìn quanh tìm sự trợ giúp-, um Hilfe rufen: kêu cứu : sich Hilfe suchend um schauen cứu tôi với! : zu Hilfe! sự sơ cứu, sự cấp cứu : erste Hilfe với sự trợ giúp. : mit Hilfe
Aushilfe /die; -, -n/
sự giúp đỡ tạm thời;
sự hỗ trợ;
sự trợ giúp;
Beihilfe /die; -, -n/
tiền trợ cấp;
sự hỗ trợ;
sự giúp đỡ về vật chất (Geldunter - stützung, materielle Hilfe);
Begönnerung /die; -/
sự nâng đỡ;
sự hỗ trợ;
sự được hỗ trợ;
sự được giúp đỡ;
Unterstützung /die; -, -en/
sự giúp đỡ;
sự nâng đỡ;
sự ủng hộ;
sự hỗ trợ;
sự chi viện;
Begabtenförderung /die/
sự hỗ trợ;
sự khuyến khích cho việc phát triển tài năng của học sinh;
sinh viên bằng các học bổng đặc biệt;
hoạt động hỗ trự tài năng trẻ;