TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cứu giúp

li sự giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hỗ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cứu giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chi viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cứu nguy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cứu thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cứu sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự cứu giúp

Hilfe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beistand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Errettung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich Hilfe suchend um schauen

nhìn quanh tìm sự trợ giúp-, um Hilfe rufen: kêu cứu

zu Hilfe!

cứu tôi với!

erste Hilfe

sự sơ cứu, sự cấp cứu

mit Hilfe

với sự trợ giúp.

jmdn. um Beistand bitten

đề nghị ai giúp đỡ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hilfe /I'hilfa], die; -, -n/

li sự giúp đỡ; sự hỗ trợ; sự cứu giúp;

nhìn quanh tìm sự trợ giúp-, um Hilfe rufen: kêu cứu : sich Hilfe suchend um schauen cứu tôi với! : zu Hilfe! sự sơ cứu, sự cấp cứu : erste Hilfe với sự trợ giúp. : mit Hilfe

Beistand /der; -[e]s, Beistände/

(o Pl ) (geh ) sự giúp đỡ; sự cứu giúp; sự ủng hộ; sự chi viện (Hilfe, Unterstützung);

đề nghị ai giúp đỡ. : jmdn. um Beistand bitten

Errettung /die; -, -en (geh.)/

sự cứu nguy; sự cứu giúp; sự cứu thoát; sự cứu sống;