Hilfe /I'hilfa], die; -, -n/
li sự giúp đỡ;
sự hỗ trợ;
sự cứu giúp;
nhìn quanh tìm sự trợ giúp-, um Hilfe rufen: kêu cứu : sich Hilfe suchend um schauen cứu tôi với! : zu Hilfe! sự sơ cứu, sự cấp cứu : erste Hilfe với sự trợ giúp. : mit Hilfe
Beistand /der; -[e]s, Beistände/
(o Pl ) (geh ) sự giúp đỡ;
sự cứu giúp;
sự ủng hộ;
sự chi viện (Hilfe, Unterstützung);
đề nghị ai giúp đỡ. : jmdn. um Beistand bitten
Errettung /die; -, -en (geh.)/
sự cứu nguy;
sự cứu giúp;
sự cứu thoát;
sự cứu sống;