Beistand /der; -[e]s, Beistände/
(o Pl ) (geh ) sự giúp đỡ;
sự cứu giúp;
sự ủng hộ;
sự chi viện (Hilfe, Unterstützung);
jmdn. um Beistand bitten : đề nghị ai giúp đỡ.
Beistand /der; -[e]s, Beistände/
(Rechtsspr ) người bảo vệ;
người ủng hộ;
người giấm hộ;
người chịu trách nhiệm về pháp lý (Rechtshelfer, Beauftragter);
Beistand /der; -[e]s, Beistände/
(österr veraltend) người chứng hôn (Trauzeuge);