Việt
trạng sư
luật sư
thầy cãi
-s giúp đô
cúu giúp
ủng hộ
chi viện
-s
-stände người bảo vệ
cồ vắn
Đức
Barrister
Beistand
Barrister /m -s, =/
trạng sư, luật sư, thầy cãi (ỏ Anh)
Beistand /m/
1. -(e)s [sự] giúp đô, cúu giúp, ủng hộ, chi viện; Beistand leisten giúp đõ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; 2. -(e)s, -stände người bảo vệ, trạng sư, luật sư, thầy cãi, cồ vắn