Việt
trạng sư
luật sư
thầy cãi
luật sư tòa thượng thẩm
Đức
Barrister
Barrister /['beristor, engl.: 'baerista], der; -s, -/
luật sư tòa thượng thẩm;
Barrister /m -s, =/
trạng sư, luật sư, thầy cãi (ỏ Anh)