TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng sư

trạng sư

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luật sư .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luật sư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầy cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi được ủy thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi bào chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thày cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúu giúp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-stände người bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cồ vắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cầu bầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bầu chữa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bênh vực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kháng viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

trạng sư

advocate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trạng sư

Advokat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anwalt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Syndikus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Barrister

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechtsbeistand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ anspruchanwalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beistand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

advocate

Cầu bầu, bầu chữa, bênh vực, biện hộ, trạng sư, kháng viên

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Syndikus /m =, -diken u -dizi (luật)/

trạng sư, luật sư (của cơ quan).

Barrister /m -s, =/

trạng sư, luật sư, thầy cãi (ỏ Anh)

Rechtsbeistand /m -(e)s, -stände/

trạng sư, luật sư, ngưôi được ủy thác; ngưòi được ủy quyền; -

~ anspruchanwalt /m -(e)s, -walte/

ngưòi bào chữa, thày cãi, luật sư, trạng sư; ~ anspruch

Beistand /m/

1. -(e)s [sự] giúp đô, cúu giúp, ủng hộ, chi viện; Beistand leisten giúp đõ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; 2. -(e)s, -stände người bảo vệ, trạng sư, luật sư, thầy cãi, cồ vắn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trạng sư

Advokat m, Anwalt m.