Việt
luật sư
thày cãi
người bào chữa.
người biện hộ
người bào chữa
Anh
Advokat
advocaat
avocat
egg liqueur
Đức
Eierlikör
Pháp
liqueur à base d'oeufs
Richter und Advokaten
ngài chánh án và các luật sư.
Advokat,Eierlikör /AGRI/
[DE] Advokat; Eierlikör
[EN] Advokat; advocaat; avocat; egg liqueur
[FR] advocaat; liqueur à base d' oeufs
Advokat /[atvo'ka:t], der; -en, -en (landsch., bes. Schweiz., sonst veraltet od. abwertend)/
người biện hộ; người bào chữa; luật sư [(Rechts)anwalt];
Richter und Advokaten : ngài chánh án và các luật sư.
Advokat /m -en, -en/
luật sư, thày cãi, người bào chữa.