TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người biện hộ

người biện hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bào chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật sư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người biện hộ

Advokat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Richter und Advokaten

ngài chánh án và các luật sư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Advokat /[atvo'ka:t], der; -en, -en (landsch., bes. Schweiz., sonst veraltet od. abwertend)/

người biện hộ; người bào chữa; luật sư [(Rechts)anwalt];

ngài chánh án và các luật sư. : Richter und Advokaten