Syndikus /m =, -diken u -dizi (luật)/
trạng sư, luật sư (của cơ quan).
Barrister /m -s, =/
trạng sư, luật sư, thầy cãi (ỏ Anh)
Advokat /m -en, -en/
luật sư, thày cãi, người bào chữa.
Rechtsbeistand /m -(e)s, -stände/
trạng sư, luật sư, ngưôi được ủy thác; ngưòi được ủy quyền; -
~ anspruchanwalt /m -(e)s, -walte/
ngưòi bào chữa, thày cãi, luật sư, trạng sư; ~ anspruch
Beistand /m/
1. -(e)s [sự] giúp đô, cúu giúp, ủng hộ, chi viện; Beistand leisten giúp đõ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; 2. -(e)s, -stände người bảo vệ, trạng sư, luật sư, thầy cãi, cồ vắn
Advokatur /f =, -en/
1. [nghề] luật SƯ; 2. văn phòng luật sư.
Jurist /m -en, -en/
nhà luật học, luật gia, luật SƯ; weiblicher Jurist nữ luật sư.