TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

attorney

luật sư

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

attorney

attorney

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
attorney :

attorney :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

attorney :

người thụ uy, đại diện chỉ đinh [L] attorney-at-law - (Anh) a/ đại tụng viên (solicitor) bí đại tụng thương mại (trước Pháp đinh thương mại). (Mỹ) luật sư - attorney-in-fact - ùy quyển đặc biệt và công chinh (đối với vu kiện đã xác đình) - attorney-general - chường lý *- attorney of record - luật sư nhiệm cách (Mỹ) (quyến tài phán liên bang) district attorney - biện lý - letter, power, warrant, of attorney - thư ủy quyền, giấy ùy quyền. - full power of attorney - ùy quyến tông quát.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Attorney

Luật sư

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

attorney

luật sư