Việt
luật gia
nhà luật học
luật SƯ
sub m luật sư
nhà viét luật
Đức
Jurist
rechtsverbindlichverständige
Ein Rechtsassessor erblickt sich in der Robe eines Richters in Zürich und gibt seinen Posten in Bern auf.
Một luật gia thấy mình sẽ khoác áo chánh án ở Zürich nên từ chức ở Berne.
Jeder wird Jurist, Maurer, Schriftsteller, Buchhalter, Maler, Arzt und Bauer sein.
Ai cũng là luật gia, thợ nề, nhà văn, kế toán, họa sĩ, bác sĩ, nông dân.
When a solicitor catches sight of himself in the robes of a judge in Zürich, he abandons his job in Berne.
Each person will be a lawyer, a bricklayer, a writer, an accountant, a painter, a physician, a farmer.
weiblicher Jurist
nữ luật sư.
Jurist /der; -en, -en/
nhà luật học; luật gia; luật sư;
Jurist /m -en, -en/
nhà luật học, luật gia, luật SƯ; weiblicher Jurist nữ luật sư.
sub m luật sư, luật gia, nhà luật học, nhà viét luật; rechtsverbindlich
Jurist m luật giao thông Verkehrsregeln pl luật hàng hải Seerecht n luật hành chính administratives