TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luật gia

luật gia

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà luật học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật SƯ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sub m luật sư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà viét luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

luật gia

Jurist

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechtsverbindlichverständige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Rechtsassessor erblickt sich in der Robe eines Richters in Zürich und gibt seinen Posten in Bern auf.

Một luật gia thấy mình sẽ khoác áo chánh án ở Zürich nên từ chức ở Berne.

Jeder wird Jurist, Maurer, Schriftsteller, Buchhalter, Maler, Arzt und Bauer sein.

Ai cũng là luật gia, thợ nề, nhà văn, kế toán, họa sĩ, bác sĩ, nông dân.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When a solicitor catches sight of himself in the robes of a judge in Zürich, he abandons his job in Berne.

Một luật gia thấy mình sẽ khoác áo chánh án ở Zürich nên từ chức ở Berne.

Each person will be a lawyer, a bricklayer, a writer, an accountant, a painter, a physician, a farmer.

Ai cũng là luật gia, thợ nề, nhà văn, kế toán, họa sĩ, bác sĩ, nông dân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiblicher Jurist

nữ luật sư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jurist /der; -en, -en/

nhà luật học; luật gia; luật sư;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jurist /m -en, -en/

nhà luật học, luật gia, luật SƯ; weiblicher Jurist nữ luật sư.

rechtsverbindlichverständige

sub m luật sư, luật gia, nhà luật học, nhà viét luật; rechtsverbindlich

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

luật gia

Jurist m luật giao thông Verkehrsregeln pl luật hàng hải Seerecht n luật hành chính administratives