TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà luật học

nhà luật học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật SƯ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sub m luật sư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà viét luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng viên trường luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechts ge rich tet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhà luật học

Jurist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechtsverbindlichverständige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechtsgelehrte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiblicher Jurist

nữ luật sư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jurist /der; -en, -en/

nhà luật học; luật gia; luật sư;

Rechtsgelehrte /der u. die (veraltet)/

nhà luật học; giảng viên trường luật (Juristen]); rechts ge rich tet (Adj );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jurist /m -en, -en/

nhà luật học, luật gia, luật SƯ; weiblicher Jurist nữ luật sư.

rechtsverbindlichverständige

sub m luật sư, luật gia, nhà luật học, nhà viét luật; rechtsverbindlich