Việt
nhà luật học
luật gia
luật SƯ
sub m luật sư
nhà viét luật
giảng viên trường luật
rechts ge rich tet
Đức
Jurist
rechtsverbindlichverständige
Rechtsgelehrte
weiblicher Jurist
nữ luật sư.
Jurist /der; -en, -en/
nhà luật học; luật gia; luật sư;
Rechtsgelehrte /der u. die (veraltet)/
nhà luật học; giảng viên trường luật (Juristen]); rechts ge rich tet (Adj );
Jurist /m -en, -en/
nhà luật học, luật gia, luật SƯ; weiblicher Jurist nữ luật sư.
sub m luật sư, luật gia, nhà luật học, nhà viét luật; rechtsverbindlich