TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

solicitor

Cố vấn pháp luật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luật sư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người quảng cáo lưu động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

solicitor

solicitor

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
solicitor :

solicitor :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A balding solicitor who got her pregnant and then left.

Một tay luật sư chớm hói đầu đã cho cô mang bầu rồi quất ngựa truy phong.

He notes that two women leisurely stroll up the street, stop to talk to a solicitor, then walk on.

Ông thấy hai bà nọ thong thả đi trên đường, nói vài câu với ông luật sư rồi lại đi tiếp.

When a solicitor catches sight of himself in the robes of a judge in Zürich, he abandons his job in Berne.

Một luật gia thấy mình sẽ khoác áo chánh án ở Zürich nên từ chức ở Berne.

The solicitor goes into an apartment at no. 82, sits down at a table for lunch, walks to the first-floor window where he catches a ball thrown by a child on the street.

Ông luật sư vào một căn hộ trong ngồi nhà số 82, ngồi vào bàn ăn trưa, ra đứng ở cửa sổ trên tầng một, bắt quả bóng đứa trẻ từ dưới đường tung lên.

To yet a third person standing under a lamppost on Kochergasse, the events have no movement at all: two women, a solicitor, a ball, a child, three barges, an apartment interior are captured like paintings in the bright summer light.

Ngược lại, người thứ ba đứng dưới một cột đèn trên Krochergasse lại thấy cảnh tượng hoàn toàn bất động: hai người đàn bà, viên luật sư, quả bóng, đứa trẻ, ba chiếc thuyền trên sông và nội thất căn hộ được chụp lại như những bức tranh trong nắng hè rực rỡ.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

solicitor :

đại tụng viên (dại tụng viên kiêm nhiệm hai chức vụ công chứng viên và cố vắn pháp lý); luật gia. - solicitor-general - (Anh) cố vấn pháp luật của hoàng gia, (Mỹ) đại diện của chinh phủ bên cạnh Tối cao pháp viện.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

solicitor

Cố vấn pháp luật, luật sư, người quảng cáo lưu động (vào từng nhà)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

solicitor

One who represents a client in court of justice; an attorney.