Việt
người yêu cầu giùm
người bảo vệ
người bênh vực
người nói giúp
luật sư
Đức
Fiirsprecher
Fiirsprecher /der; -s, -; Fũr.spre.che.rin, die; -, -nen/
người yêu cầu giùm; người bảo vệ; người bênh vực; người nói giúp;
luật sư;