Fürsprech /['fý:rjpreẹ], der; -s, -e/
(veraltet) người yêu cầu giùm;
người bảo vệ;
người bênh vực;
người nói giúp (Fürsprecher);
Fiirsprecher /der; -s, -; Fũr.spre.che.rin, die; -, -nen/
người yêu cầu giùm;
người bảo vệ;
người bênh vực;
người nói giúp;
Dolmetsch /['dolmctf], der, -[e]s, -e/
(geh ) người yêu cầu giùm;
người xin giùm;
người bênh vực;
người bảo vệ;
người thay mặt;