Strohmann /der (PI. ...männer)/
người thay mặt;
người cho mượn tên;
Vertretung /die; -, -en/
người thay mặt;
người đại diện;
người thay thế;
Vertreter /der; -s, -/
người đại diện;
người thay mặt;
đại biểu Ợnteressenvertreter;
Repräsentant);
những nhà ngoại giao. : die diplomatischen Vertreter
Suppleant /der; -en, en (Schweiz.)/
người thay thế;
người thay mặt;
ngưòi phó;
người dự khuyết;
Stellvertreter /der/
người được ủy quyền;
người thay quyền;
người đại diện;
người thay mặt;
Dolmetsch /['dolmctf], der, -[e]s, -e/
(geh ) người yêu cầu giùm;
người xin giùm;
người bênh vực;
người bảo vệ;
người thay mặt;