Ersatz /der; -es/
người thay thế;
người dự bị;
Vertreter /der; -s, -/
người được ủy quyền;
người thay thế;
người (giữ chức) phó (Stellvertreter);
Vertretung /die; -, -en/
người thay mặt;
người đại diện;
người thay thế;
Substitutin /die; -, -nen/
người thay thế;
người đại diện;
ngưòi thay mặt;
Ersatzmann /der (PI. ...männer u. ...leute)/
người thay thế;
người dự bị;
vận động viên dự bị;
Suppleant /der; -en, en (Schweiz.)/
người thay thế;
người thay mặt;
ngưòi phó;
người dự khuyết;