TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất thay thế

chất thay thế

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ thay thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thay thế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

người thay thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên liệu thay thế

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ngưôi thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chất thay thế

substitute

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

surrogate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 surrogate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Adjunct

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

chất thay thế

Surrogat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ersatzmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Substituent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Substitut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ersatz

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Adjunct

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anwendungsmöglichkeiten von Aramidfaser sind: Schutzkleidung, Schutzhelme, Asbestersatz in Bremsbelägen und Dichtungen, Gleitschirme.

Các ứng dụng của sợi aramid là quần áo bảo hộ, mũ bảo hộ, chất thay thế amiang trong bố phanh và các vòng đệm kín, dù trượt.

Auf Grund seiner Cetanzahl (CZ = 56) und seiner physikalischen Eigenschaften (Heizwert, Siedebereich) kann er als Dieselersatz verwendet werden.

Có thể dùng diesel sinh học làm chất thay thế diesel vì trị số cetan (CN=56) và tính chất vật lý của nó (trị số phát nhiệt, phạm vi bốc hơi).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stahl, Stahl mit PTFEoder Graphitauflage, Stahl mit Asbestersatzschnur, Weicheisen mit Asbestersatzeinlage

Thép, thép có bọc PTFE hoặc graphit, thép có dây đệm bằng chất thay thế amiang, thép mềm có đệm bọc bằng chất thay thế amiang

Frei von brennbaren Anteilen, gutes elastisches Verhalten, guter Asbestersatz in Faserdichtungen.

Không có thành phần dễ cháy, có độ đàn hồi tốt, là chất thay thế tốt cho amiang trong gioăng sợi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Surrogat /n -(e)s, -e/

thế phẩm, đồ thay thế, chất thay thế, ngưôi thay thế; đồ giả mạo, vật giả mạo, đồ ngụy tạo.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự thay thế,chất thay thế,nguyên liệu thay thế

[DE] Ersatz; Adjunct

[EN] Substitute; Adjunct

[VI] sự thay thế, chất thay thế, nguyên liệu thay thế

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

substitute

sự thay thế, chất thay thế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Substituent /der; -en, -en (Chemie)/

chất thay thế;

Substitut /[zupstitu.t], das; -[e]s, -e (bildungsspr.)/

đồ thay thế; chất thay thế (Suưogat);

Surrogat /[zoro'ga:t], das; -[e]s, -e/

(Fachspr ) thế phẩm; đồ thay thế; chất thay thế (Ersatzmittel);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surrogate

chất thay thế

 surrogate /y học/

chất thay thế, người thay thế

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ersatzmittel /nt/CNT_PHẨM/

[EN] surrogate

[VI] chất thay thế

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

substitute

chất thay thế