Surrogat /n -(e)s, -e/
thế phẩm, đồ thay thế, chất thay thế, ngưôi thay thế; đồ giả mạo, vật giả mạo, đồ ngụy tạo.
Vertreterin /f =, -nen/
1. đại diện, đại biểu; diplomatischer Vertreter đại diện ngoại giao; 2. phó, ngưôi thay thế; 2. đại lí, phái viên.