Vize /(in Zus)/
phó, thú.
Adverb /n -s, -ien (văn phạm)/
phó, trạng từ.
Stellvertreter /m -s, =/
ngưỏi] phó, thứ, phụ tá, tạm quyền.
Substitut /í =, -en, -en/
í =, -en, -en phó, chất thé, đô thay thế, người thay thế.
Ersatzmann /m -(e)s, -männer u -leu/
1. [ngưòi] phó (tổ, giám đốc, ban...), ngưòi thay thé; 2. (thể thao) xem Ersatz 5; 3. (quân sự) quân nhân hậu bị; Ersatz
Vertreterin /f =, -nen/
1. đại diện, đại biểu; diplomatischer Vertreter đại diện ngoại giao; 2. phó, ngưôi thay thế; 2. đại lí, phái viên.
Straße /í =, -n/
1. phó, phó phường, dưòng phố, đại lộ, quốc lộ; über die Straße gehen đi qua phó; ein Mädchen von der Straße đĩ, gái điém, gái giang hồ, gái mãi dâm, giá làm tiền; 2. eo biển, eo bể, eo; đường biển; 3.(nghĩa bóng) seine Straße ziehen đi theo con đưdng của mình; j -n auf die Straße setzen đuổi ai ra khỏi nhà.