TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phó

Phó

 
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ tá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thay thế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

te

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi thay thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Ersatz 5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân nhân hậu bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phó phường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưòng phố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quốc lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eo biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eo bể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seine ~ ziehen đi theo con đưdng của mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thứ cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thứ yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phó

secondary

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phó

Vize

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Adverb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stellvertreter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Substitut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ersatzmann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vertreterin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Straße

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diplomatischer Vertreter

đại diện ngoại giao; 2. phó, ngưôi thay thế; 2. đại lí, phái viên.

über die Straße gehen

đi

ein Mädchen von der Straße

đĩ, gái điém, gái giang hồ, gái mãi dâm, giá làm tiền; 2. eo biển, eo bể, eo; đường biển;

seine Straße ziehen

đi theo con đưdng của mình;

j -n auf die Straße setzen

đuổi ai ra khỏi nhà.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

secondary

Thứ cấp, thứ yếu, phụ, phó, trung cấp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vize /(in Zus)/

phó, thú.

Adverb /n -s, -ien (văn phạm)/

phó, trạng từ.

Stellvertreter /m -s, =/

ngưỏi] phó, thứ, phụ tá, tạm quyền.

Substitut /í =, -en, -en/

í =, -en, -en phó, chất thé, đô thay thế, người thay thế.

Ersatzmann /m -(e)s, -männer u -leu/

1. [ngưòi] phó (tổ, giám đốc, ban...), ngưòi thay thé; 2. (thể thao) xem Ersatz 5; 3. (quân sự) quân nhân hậu bị; Ersatz

Vertreterin /f =, -nen/

1. đại diện, đại biểu; diplomatischer Vertreter đại diện ngoại giao; 2. phó, ngưôi thay thế; 2. đại lí, phái viên.

Straße /í =, -n/

1. phó, phó phường, dưòng phố, đại lộ, quốc lộ; über die Straße gehen đi qua phó; ein Mädchen von der Straße đĩ, gái điém, gái giang hồ, gái mãi dâm, giá làm tiền; 2. eo biển, eo bể, eo; đường biển; 3.(nghĩa bóng) seine Straße ziehen đi theo con đưdng của mình; j -n auf die Straße setzen đuổi ai ra khỏi nhà.

Từ điển Tầm Nguyên

Phó

Tức Phó Duyệt. Hiền tướng của Ân Cao Tông. Phó Duyệt chưa ra giúp nước, cuốc đất ở Phó Nham. Ông Y, ông Phó ôm tài. Lục Vân Tiên